Từ "quốc vụ khanh" trong tiếng Việt có nghĩa là một chức danh chính trị, thường được dịch sang tiếng Anh là "Secretary of State" hoặc "Minister without Portfolio". Đây là một vị trí trong chính phủ, người đảm nhận chức vụ này thường không quản lý một bộ cụ thể nào, mà có thể tham gia vào nhiều vấn đề khác nhau của chính phủ hoặc đại diện cho chính phủ trong các vấn đề quốc tế.
Định nghĩa chi tiết:
Quốc vụ khanh: Là một chức vụ trong chính phủ, thường thấy ở một số quốc gia tư bản, người giữ chức vụ này không đứng đầu một bộ nào mà làm việc thực hiện các nhiệm vụ được giao phó bởi thủ tướng hoặc các lãnh đạo cao cấp khác.
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản: "Ông ấy vừa được bổ nhiệm làm quốc vụ khanh phụ trách các vấn đề quốc tế."
Câu nâng cao: "Trong cuộc hội nghị hôm qua, quốc vụ khanh đã phát biểu về tầm quan trọng của việc hợp tác quốc tế trong lĩnh vực môi trường."
Phân biệt các biến thể và cách sử dụng:
Biến thể: "Quốc vụ khanh" thường không có nhiều biến thể, nhưng có thể thấy từ "cố vấn" hoặc "thư ký" trong một số ngữ cảnh liên quan đến tư vấn chính trị, tuy nhiên, chúng có ý nghĩa khác nhau.
Cách sử dụng:
Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, hành chính.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "quốc vụ khanh ngoại giao", để chỉ người phụ trách các vấn đề ngoại giao.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Bộ trưởng không giữ bộ": Cũng chỉ những người làm việc trong chính phủ nhưng không đứng đầu bộ nào.
"Thư ký chính phủ": Có thể gần nghĩa, nhưng thường chỉ người làm việc trong văn phòng chính phủ mà không có chức vụ cao như quốc vụ khanh.
Chú ý:
"Quốc vụ khanh" không phải là một chức vụ phổ biến trong tất cả các quốc gia, nên cần xác định ngữ cảnh sử dụng cho đúng.
Trong một số quốc gia, chức vụ này có thể có những tên gọi khác nhau, vì vậy cần cẩn thận khi dịch sang các ngôn ngữ khác.